Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roman


noun
a typeface used in ancient Roman inscriptions
Syn:
roman type, roman letters, roman print
Derivationally related forms:
Roman, Romanic
Hypernyms:
proportional font

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.