Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roll around


verb
happen regularly
- Christmas rolled around again
Syn:
come around
Hypernyms:
happen, hap, go on, pass off, occur,
pass, fall out, come about, take place
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.