Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rod cell


noun
a visual receptor cell that is sensitive to dim light
Syn:
rod, retinal rod
Hypernyms:
visual cell
Part Holonyms:
retina
Part Meronyms:
visual purple, rhodopsin, retinal purple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.