Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rock-bottom


adjective
well below normal (especially in price)
Syn:
reduced
Similar to:
low

Related search result for "rock-bottom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.