Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rock wren


noun
1. short-tailed bird resembling a wren
Syn:
Xenicus gilviventris
Hypernyms:
New Zealand wren
Member Holonyms:
Xenicus, genus Xenicus
2. wren inhabiting badlands and mesa country of western United States and Mexico
Syn:
Salpinctes obsoletus
Hypernyms:
wren, jenny wren
Member Holonyms:
Salpinctes, genus Salpinctes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.