Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
robber



noun
a thief who steals from someone by threatening violence (Freq. 5)
Derivationally related forms:
rob
Hypernyms:
thief, stealer
Hyponyms:
bank robber, mugger

Related search result for "robber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.