Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roasting


noun
cooking (meat) by dry heat in an oven (usually with fat added)
- the slow roasting took several hours
Derivationally related forms:
roast
Hypernyms:
cooking, cookery, preparation
Hyponyms:
barbecuing
Part Meronyms:
basting

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.