Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
risen


adjective
(of e.g. celestial bodies) above the horizon
- the risen sun
Similar to:
up

Related search result for "risen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.