Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rightful


adjective
1. legally valid (Freq. 1)
- a rightful inheritance
Similar to:
just
Derivationally related forms:
rightfulness
2. having a legally established claim
- the legitimate heir
- the true and lawful king
Syn:
true, lawful
Similar to:
legitimate
Derivationally related forms:
rightfulness, lawfulness (for: lawful)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rightful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.