Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
right of way


noun
1. the privilege of someone to pass over land belonging to someone else
Hypernyms:
easement
2. the right of one vehicle or vessel to take precedence over another
Hypernyms:
right
3. the passage consisting of a path or strip of land over which someone has the legal right to pass
Hypernyms:
passage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.