Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rictus


noun
a gaping grimace
Hypernyms:
gape

Related search result for "rictus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rictus"
    rickets rictus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.