Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rickshaw



noun
a small two-wheeled cart for one passenger;
pulled by one person
Syn:
jinrikisha, ricksha
Hypernyms:
cart

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rickshaw"
  • Words contain "rickshaw" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngựa người phu xe

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.