Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ribose


noun
a pentose sugar important as a component of ribonucleic acid
Hypernyms:
carbohydrate, saccharide, sugar
Substance Holonyms:
ribonucleic acid, RNA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.