Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ribaldry


noun
1. ribald humor
Hypernyms:
wit, humor, humour, witticism, wittiness
2. behavior or language bordering on indelicacy
Syn:
gaminess, raciness, spiciness
Derivationally related forms:
spicy (for: spiciness), racy (for: raciness), gamy (for: gaminess)
Hypernyms:
indelicacy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.