Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhubarb



noun
1. long pinkish sour leafstalks usually eaten cooked and sweetened (Freq. 2)
Syn:
pieplant
Hypernyms:
vegetable, veggie, veg
2. plants having long green or reddish acidic leafstalks growing in basal clumps;
stems (and only the stems) are edible when cooked;
leaves are poisonous
Syn:
rhubarb plant
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Hyponyms:
Himalayan rhubarb, Indian rhubarb, red-veined pie plant, Rheum australe, Rheum emodi,
Rheum emodi, garden rhubarb, Rheum cultorum, Rheum rhabarbarum, Rheum rhaponticum,
Chinese rhubarb, Rheum palmatum
Member Holonyms:
Rheum, genus Rheum

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.