Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhinoceros



noun
massive powerful herbivorous odd-toed ungulate of southeast Asia and Africa having very thick skin and one or two horns on the snout (Freq. 1)
Syn:
rhino
Hypernyms:
odd-toed ungulate, perissodactyl, perissodactyl mammal
Hyponyms:
Indian rhinoceros, Rhinoceros unicornis, woolly rhinoceros, Rhinoceros antiquitatis, white rhinoceros,
Ceratotherium simum, Diceros simus, black rhinoceros, Diceros bicornis
Member Holonyms:
Rhinocerotidae, family Rhinocerotidae, rhinoceros family

Related search result for "rhinoceros"
  • Words contain "rhinoceros" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tê giác giác

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.