Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rheumatic heart disease


noun
heart disease caused by recurrent episodes of rheumatic fever;
characterized by changes in the myocardium or scarring of the heart valves that reduce the power of the heart to pump blood
Hypernyms:
heart disease, cardiopathy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.