Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revolver



noun
1. a pistol with a revolving cylinder (usually having six chambers for bullets) (Freq. 4)
Syn:
six-gun, six-shooter
Hypernyms:
pistol, handgun, side arm, shooting iron
Hyponyms:
Colt
2. a door consisting of four orthogonal partitions that rotate about a central pivot;
a door designed to equalize the air pressure in tall buildings
Syn:
revolving door
Hypernyms:
door

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.