Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revelry


noun
unrestrained merrymaking (Freq. 1)
Syn:
revel
Derivationally related forms:
revel, revel (for: revel)
Hypernyms:
merrymaking, conviviality, jollification
Hyponyms:
bust, tear, binge, bout, carouse,
carousal, bender, toot, booze-up, orgy, debauch,
debauch, saturnalia, riot, bacchanal, bacchanalia,
drunken revelry, whoopee

Related search result for "revelry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.