Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
retrain


verb
1. teach new skills
- We must retrain the linguists who cannot find employment
Derivationally related forms:
retraining
Hypernyms:
train, develop, prepare, educate
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. train again
- He is retraining to become an IT worker
Hypernyms:
train, prepare
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.