Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reticulum


noun
1. any fine network (especially one in the body composed of cells or blood vessels)
Derivationally related forms:
reticular, reticulate
Hypernyms:
network, web
Hyponyms:
neural network, neural net
2. the second compartment of the stomach of a ruminant
Syn:
second stomach
Hypernyms:
stomach, tummy, tum, breadbasket
Part Holonyms:
ruminant

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.