Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
respiratory distress syndrome of the newborn


noun
an acute lung disease of the newborn (especially the premature newborn);
lungs cannot expand because of a wetting agent is lacking;
characterized by rapid shallow breathing and cyanosis and the formation of a glassy hyaline membrane over the alveoli
Syn:
respiratory distress syndrome, hyaline membrane disease
Hypernyms:
respiratory disease, respiratory illness, respiratory disorder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.