Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resonating chamber


noun
a hollow chamber whose dimensions allow the resonant oscillation of electromagnetic or acoustic waves
Syn:
resonator, cavity resonator
Derivationally related forms:
resonate (for: resonator)
Hypernyms:
chamber
Hyponyms:
soundbox, body, sounding board, soundboard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.