Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reshuffling


noun
shuffling again
- the gambler demanded a reshuffle
Syn:
reshuffle
Derivationally related forms:
reshuffle, reshuffle (for: reshuffle)
Topics:
card game, cards
Hypernyms:
shuffle, shuffling, make


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.