Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resettlement


noun
the transportation of people (as a family or colony) to a new settlement (as after an upheaval of some kind)
Syn:
relocation
Derivationally related forms:
relocate (for: relocation), resettle
Hypernyms:
transportation, transport, transfer, transferral, conveyance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.