Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reserve clause


noun
a clause that used to be part of the contract with a professional athlete extending the contract for a year beyond its expiration
- the reserve clause was used to bind players to a particular ball club
Hypernyms:
article, clause
Part Holonyms:
contract


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.