Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
requite


verb
make repayment for or return something
Syn:
repay
Derivationally related forms:
repayment (for: repay), requital
Hypernyms:
give
Hyponyms:
pay
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "requite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.