Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reportage


noun
the news as presented by reporters for newspapers or radio or television
- they accused the paper of biased coverage of race relations
Syn:
coverage, reporting
Derivationally related forms:
report, report (for: reporting), cover (for: coverage)
Hypernyms:
news

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.