Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
repletion


noun
1. the state of being satisfactorily full and unable to take on more
Syn:
satiety, satiation
Hypernyms:
fullness
2. eating until excessively full
Syn:
surfeit
Derivationally related forms:
surfeit (for: surfeit), replete
Hypernyms:
eating, feeding

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repletion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.