Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reorientation


noun
1. a fresh orientation;
a changed set of attitudes and beliefs (Freq. 1)
Derivationally related forms:
reorient
Hypernyms:
orientation
2. the act of changing the direction in which something is oriented
Syn:
change of direction
Derivationally related forms:
reorient
Hypernyms:
change
Hyponyms:
turn, reversion, reverse, reversal, turnabout,
turnaround, change of course


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.