Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reorientate


verb
orient once again, after a disorientation
Syn:
reorient
Derivationally related forms:
reorientation (for: reorient)
Hypernyms:
orient, orientate
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.