Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
renown


noun
the state or quality of being widely honored and acclaimed
Syn:
fame, celebrity
Ant:
infamy (for: fame)
Derivationally related forms:
famous (for: fame)
Hypernyms:
honor, honour, laurels

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.