Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
renewable


adjective
1. that can be renewed or extended
- a renewable lease
- renewable subscriptions
Ant:
unrenewable
2. capable of being renewed;
replaceable
- renewable energy such as solar energy is theoretically inexhaustible
Similar to:
inexhaustible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renewable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.