Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
renege


I - noun
the mistake of not following suit when able to do so
Syn:
revoke
Derivationally related forms:
revoke (for: revoke)
Hypernyms:
mistake, error, fault
Part Holonyms:
card game, cards

II - verb
fail to fulfill a promise or obligation
- She backed out of her promise
Syn:
renege on, renegue on, go back on
Hypernyms:
revoke, annul, lift, countermand, reverse,
repeal, overturn, rescind, vacate
Entailment:
promise, assure
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renege"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.