Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religious orientation


noun
an attitude toward religion or religious practices
Hypernyms:
orientation
Hyponyms:
agnosticism, atheism, godlessness, anti-Catholicism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.