Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religious holiday


noun
a day specified for religious observance
Syn:
holy day
Hypernyms:
holiday
Hyponyms:
fast day, Christian holy day, Jewish holy day, Dormition, Feast of Dormition
Part Holonyms:
church year, Christian year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.