Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religious cult


noun
a system of religious beliefs and rituals
- devoted to the cultus of the Blessed Virgin
Syn:
cult, cultus
Derivationally related forms:
cultist (for: cult)
Hypernyms:
religion, faith, religious belief
Hyponyms:
cargo cult, macumba, obeah, obi, Rastafarianism,
voodoo, vodoun, voodooism, hoodooism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.