Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
regular hexahedron


noun
a hexahedron with six equal squares as faces
Syn:
cube
Derivationally related forms:
cuboidal (for: cube), cubical (for: cube), cube (for: cube)
Hypernyms:
regular polyhedron, regular convex solid, regular convex polyhedron, Platonic body, Platonic solid, ideal solid
Hyponyms:
tesseract, quadrate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.