Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reformulate


verb
formulate or develop again, of an improved theory or hypothesis
Syn:
redevelop
Derivationally related forms:
redevelopment (for: redevelop)
Hypernyms:
explicate, formulate, develop
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.