Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reformative


adjective
tending to reform
- reformative and rehabilitative agencies
- reformatory punishment
Syn:
reformatory
Similar to:
helpful
Derivationally related forms:
reformatory (for: reformatory), reform (for: reformatory), reform

Related search result for "reformative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.