Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reform movement


noun
a movement intended to bring about social and humanitarian reforms (Freq. 1)
Hypernyms:
movement, social movement, front
Hyponyms:
Enlightenment, Age of Reason, labor movement, trade union movement, labor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.