Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reflation


noun
inflation of currency after a period of deflation;
restore the system to a previous state
Derivationally related forms:
reflate
Hypernyms:
inflation, rising prices


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.