Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
refashion


verb
make new (Freq. 1)
- She is remaking her image
Syn:
remake, redo, make over
Derivationally related forms:
makeover (for: make over), remake (for: remake)
Hypernyms:
produce, make, create
Hyponyms:
recast, reforge, remodel
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.