Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reel off


verb
1. unwind from or as if from a reel
- unreel the tape
Syn:
unreel
Hypernyms:
reel
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP
2. recite volubly or extravagantly
- He could recite the names of all the chemical elements
Syn:
rattle down, rattle off, spiel off, roll off
Hypernyms:
recite
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.