Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recorded


adjective
1. set down or registered in a permanent form especially on film or tape for reproduction (Freq. 2)
- recorded music
Ant:
live
Similar to:
canned, transcribed, filmed, prerecorded, taped, tape-recorded
2. (of securities) having the owner's name entered in a register
- recorded holders of a stock
Similar to:
registered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.