Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recharge


verb
1. load anew
- She reloaded the gun carefully
Syn:
reload
Hypernyms:
load, charge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. charge anew
- recharge a battery
Hypernyms:
charge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "recharge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.