Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
re-experiencing


noun
a recurrence of a prior experience
- the reliving of a strong emotion can be therapeutic
Syn:
reliving
Derivationally related forms:
relive (for: reliving)
Hypernyms:
experience


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.