Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ratiocinator


noun
someone who reasons logically
Syn:
reasoner
Derivationally related forms:
ratiocinate, reason (for: reasoner)
Hypernyms:
thinker
Hyponyms:
analogist, casuist, sophist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.