Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ransacking


noun
a thorough search for something (often causing disorder or confusion)
- he gave the attic a good rummage but couldn't find his skis
Syn:
rummage
Derivationally related forms:
rummage (for: rummage), ransack
Hypernyms:
search, hunt, hunting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.