Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
range pole


noun
surveying instrument consisting of a straight rod painted in bands of alternate red and white each one foot wide;
used for sightings by surveyors
Syn:
ranging pole, flagpole
Hypernyms:
surveying instrument, surveyor's instrument


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.